Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 自责
Pinyin: zì zé
Meanings: To blame oneself, to criticize oneself for a mistake., Tự trách mình, phê phán bản thân vì lỗi lầm nào đó., ①自己谴责自己。[例]沉痛自责。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 自, 贝, 龶
Chinese meaning: ①自己谴责自己。[例]沉痛自责。
Grammar: Động từ chỉ hành động tự trách móc hoặc phê bình chính mình. Thường xuất hiện sau một lỗi sai hoặc thất bại.
Example: 他因迟到而自责不已。
Example pinyin: tā yīn chí dào ér zì zé bù yǐ 。
Tiếng Việt: Anh ấy tự trách mình vì đã đến muộn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tự trách mình, phê phán bản thân vì lỗi lầm nào đó.
Nghĩa phụ
English
To blame oneself, to criticize oneself for a mistake.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
自己谴责自己。沉痛自责
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!