Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 自食其力
Pinyin: zì shí qí lì
Meanings: To live by one’s own labor., Tự dựa vào sức lao động của mình để sinh sống, 依靠自己的劳动所得来生活。[出处]《礼记·礼器》“食力无数。”陈浩集说食力,自食其力之人。”[例]居贫,~,隐田里间,以教授为业,非义不为,人敬惮之。——明·李昌祺《剪灯余话·泰山御史传》。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 自, 人, 良, 一, 八, 丿, 𠃌
Chinese meaning: 依靠自己的劳动所得来生活。[出处]《礼记·礼器》“食力无数。”陈浩集说食力,自食其力之人。”[例]居贫,~,隐田里间,以教授为业,非义不为,人敬惮之。——明·李昌祺《剪灯余话·泰山御史传》。
Grammar: Thành ngữ, thường dùng trong văn cảnh thể hiện sự độc lập về kinh tế hay cuộc sống.
Example: 他从小就学会了自食其力。
Example pinyin: tā cóng xiǎo jiù xué huì le zì shí qí lì 。
Tiếng Việt: Anh ấy từ nhỏ đã học cách tự lực cánh sinh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tự dựa vào sức lao động của mình để sinh sống
Nghĩa phụ
English
To live by one’s own labor.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
依靠自己的劳动所得来生活。[出处]《礼记·礼器》“食力无数。”陈浩集说食力,自食其力之人。”[例]居贫,~,隐田里间,以教授为业,非义不为,人敬惮之。——明·李昌祺《剪灯余话·泰山御史传》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế