Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 臭氧
Pinyin: chòu yǎng
Meanings: Ozone (a natural gas with a distinct smell)., Ôzôn (một dạng khí hiếm tự nhiên có mùi đặc trưng), ①无色气体,有特殊臭味,可做氧化剂、消毒剂等。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 犬, 自, 气, 羊
Chinese meaning: ①无色气体,有特殊臭味,可做氧化剂、消毒剂等。
Grammar: Danh từ khoa học, mô tả một loại khí cụ thể. Thường xuất hiện trong ngữ cảnh môi trường hoặc hóa học.
Example: 大气层中的臭氧保护地球免受紫外线伤害。
Example pinyin: dà qì céng zhōng de chòu yǎng bǎo hù dì qiú miǎn shòu zǐ wài xiàn shāng hài 。
Tiếng Việt: Ôzôn trong tầng khí quyển bảo vệ Trái đất khỏi tác hại của tia cực tím.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ôzôn (một dạng khí hiếm tự nhiên có mùi đặc trưng)
Nghĩa phụ
English
Ozone (a natural gas with a distinct smell).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
无色气体,有特殊臭味,可做氧化剂、消毒剂等
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!