Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Showing 8701 to 8730 of 12092 total words

繁多
fán duō
Phong phú, đa dạng (thường dùng để chỉ s...
繁星
fán xīng
Rất nhiều ngôi sao trên bầu trời (miêu t...
繁殖
fán zhí
Sinh sản, nhân giống (dùng để chỉ quá tr...
繁琐
fán suǒ
Rườm rà, phức tạp (thường dùng để chỉ nh...
繁花
fán huā
Rất nhiều hoa (thường dùng để miêu tả cả...
繁荣
fán róng
Thịnh vượng, phồn vinh.
Kế thừa, tiếp nối
jiū
Xoắn, cuộn; điều tra, xử lý sai phạm.
纠纷
jiū fēn
Tranh chấp hoặc xung đột giữa các bên.
纠结
jiū jié
(v) Phức tạp hoặc rối rắm; (adj) Cảm giá...
纠缠
jiū chán
Gây phiền phức, làm rối rắm hoặc níu kéo...
红药
hóng yào
Thuốc đỏ (thường dùng để chỉ thuốc trị b...
红蛋
hóng dàn
Trứng luộc đỏ (thường dùng trong các dịp...
红角
hóng jiǎo
Góc đỏ (tượng trưng cho may mắn hoặc điể...
红运
hóng yùn
Vận may đỏ (may mắn tốt lành)
纤夫
qiàn fū
Người kéo thuyền (bằng dây thừng trên sô...
纤小
xiān xiǎo
Nhỏ nhắn, thanh tú
纤巧
xiān qiǎo
Mỏng manh và tinh xảo, thường mô tả vẻ đ...
纤弱
xiān ruò
Mỏng manh, yếu đuối, thiếu sức mạnh về t...
纤柔
xiān róu
Mỏng manh và mềm mại, thường mô tả vẻ đẹ...
纤瘦
xiān shòu
Gầy và mỏng manh, thường miêu tả thân hì...
纤纤
xiān xiān
Nhỏ nhắn, mỏng manh, thường dùng để miêu...
纤美
xiān měi
Mỏng manh và xinh đẹp, thường dùng để mi...
纤长
xiān cháng
Mỏng và dài, thường dùng để miêu tả hình...
约摸
yuē mō
Ước chừng, khoảng chừng (dùng để đoán đị...
约数
yuē shù
Ước số, con số ước lượng.
约束
yuē shù
Ràng buộc, hạn chế tự do bằng luật lệ ha...
约略
yuē lüè
Khoảng chừng, đại khái.
约见
yuē jiàn
Hẹn gặp ai đó.
约计
yuē jì
Ước tính, tính toán gần đúng.

Showing 8701 to 8730 of 12092 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...