Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 约束
Pinyin: yuē shù
Meanings: To restrain or restrict freedom by rules or regulations., Ràng buộc, hạn chế tự do bằng luật lệ hay quy tắc., ①束缠。*②限制管束使不超越范围。[例]他约束自己不向父亲求援。*③盟约,规约。[例]坚明约束。——《战国策·燕策》。[例]遵上之约束。——清·洪亮吉《治平篇》。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 勺, 纟, 束
Chinese meaning: ①束缠。*②限制管束使不超越范围。[例]他约束自己不向父亲求援。*③盟约,规约。[例]坚明约束。——《战国策·燕策》。[例]遵上之约束。——清·洪亮吉《治平篇》。
Grammar: Là động từ khi diễn tả hành động và là danh từ khi nói đến sự ràng buộc.
Example: 法律对人们的行为有约束作用。
Example pinyin: fǎ lǜ duì rén men de xíng wéi yǒu yuē shù zuò yòng 。
Tiếng Việt: Luật pháp có tác dụng ràng buộc hành vi của con người.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ràng buộc, hạn chế tự do bằng luật lệ hay quy tắc.
Nghĩa phụ
English
To restrain or restrict freedom by rules or regulations.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
束缠
限制管束使不超越范围。他约束自己不向父亲求援
盟约,规约。坚明约束。——《战国策·燕策》。遵上之约束。——清·洪亮吉《治平篇》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!