Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 约计

Pinyin: yuē jì

Meanings: To estimate or approximately calculate., Ước tính, tính toán gần đúng., ①粗略计算。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 勺, 纟, 十, 讠

Chinese meaning: ①粗略计算。

Grammar: Động từ, thường đi kèm với các con số hoặc dữ liệu cần tính toán.

Example: 我们约计了一下费用。

Example pinyin: wǒ men yuē jì le yí xià fèi yòng 。

Tiếng Việt: Chúng tôi đã ước tính chi phí.

约计
yuē jì
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ước tính, tính toán gần đúng.

To estimate or approximately calculate.

粗略计算

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...