Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 纤弱

Pinyin: xiān ruò

Meanings: Fragile and weak, lacking physical or mental strength., Mỏng manh, yếu đuối, thiếu sức mạnh về thể chất hoặc tinh thần., ①纤细而柔弱的。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 16

Radicals: 千, 纟, 冫, 弓

Chinese meaning: ①纤细而柔弱的。

Grammar: Là một tính từ diễn tả trạng thái cơ thể hoặc tâm lý. Thường được dùng để bổ nghĩa cho danh từ liên quan đến con người hoặc sinh vật.

Example: 她的身体很纤弱,经常生病。

Example pinyin: tā de shēn tǐ hěn xiān ruò , jīng cháng shēng bìng 。

Tiếng Việt: Cơ thể cô ấy rất mỏng manh, thường xuyên bị ốm.

纤弱
xiān ruò
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mỏng manh, yếu đuối, thiếu sức mạnh về thể chất hoặc tinh thần.

Fragile and weak, lacking physical or mental strength.

纤细而柔弱的

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

纤弱 (xiān ruò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung