Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 纤巧
Pinyin: xiān qiǎo
Meanings: Delicate and exquisite, often describing graceful beauty or dexterity., Mỏng manh và tinh xảo, thường mô tả vẻ đẹp thanh tú hoặc khéo léo., ①轻巧的,精致的或小巧古雅的。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 11
Radicals: 千, 纟, 丂, 工
Chinese meaning: ①轻巧的,精致的或小巧古雅的。
Grammar: Là một tính từ mô tả hình dáng hoặc kỹ năng của con người. Thường dùng để bổ nghĩa cho danh từ liên quan đến con người hoặc sự vật mỏng manh, dễ vỡ.
Example: 她的手非常纤巧,能做出很精致的手工艺品。
Example pinyin: tā de shǒu fēi cháng xiān qiǎo , néng zuò chū hěn jīng zhì de shǒu gōng yì pǐn 。
Tiếng Việt: Đôi bàn tay cô ấy rất mỏng manh và khéo léo, có thể tạo ra những món đồ thủ công tinh xảo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mỏng manh và tinh xảo, thường mô tả vẻ đẹp thanh tú hoặc khéo léo.
Nghĩa phụ
English
Delicate and exquisite, often describing graceful beauty or dexterity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
轻巧的,精致的或小巧古雅的
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!