Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 纠缠
Pinyin: jiū chán
Meanings: To harass or persistently bother someone; to become entangled., Gây phiền phức, làm rối rắm hoặc níu kéo không dứt., ①相互缠绕。[例]纠缠不清。*②烦扰;搅扰。[例]儿子老是纠缠父亲,怕父亲不给钱就走掉。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 丩, 纟, 㢆
Chinese meaning: ①相互缠绕。[例]纠缠不清。*②烦扰;搅扰。[例]儿子老是纠缠父亲,怕父亲不给钱就走掉。
Grammar: Thường dùng trong các tình huống chỉ sự níu kéo, gây khó chịu. Có thể đứng trước tân ngữ để chỉ đối tượng bị quấy nhiễu.
Example: 他总是纠缠我问问题。
Example pinyin: tā zǒng shì jiū chán wǒ wèn wèn tí 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn quấy rầy tôi để hỏi câu hỏi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gây phiền phức, làm rối rắm hoặc níu kéo không dứt.
Nghĩa phụ
English
To harass or persistently bother someone; to become entangled.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
相互缠绕。纠缠不清
烦扰;搅扰。儿子老是纠缠父亲,怕父亲不给钱就走掉
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!