Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 繁星

Pinyin: fán xīng

Meanings: Countless stars in the sky (describes a starry night scene)., Rất nhiều ngôi sao trên bầu trời (miêu tả cảnh đêm đầy sao)., ①多而密的星星。[例]满天繁星。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 26

Radicals: 敏, 糸, 日, 生

Chinese meaning: ①多而密的星星。[例]满天繁星。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong văn miêu tả thiên nhiên hoặc khung cảnh lãng mạn.

Example: 夜晚的天空布满了繁星。

Example pinyin: yè wǎn de tiān kōng bù mǎn le fán xīng 。

Tiếng Việt: Bầu trời ban đêm đầy những ngôi sao.

繁星
fán xīng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rất nhiều ngôi sao trên bầu trời (miêu tả cảnh đêm đầy sao).

Countless stars in the sky (describes a starry night scene).

多而密的星星。满天繁星

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

繁星 (fán xīng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung