Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 繁花

Pinyin: fán huā

Meanings: A profusion of flowers (often used to describe beautiful flower-filled scenery)., Rất nhiều hoa (thường dùng để miêu tả cảnh đẹp đầy hoa)., ①盛开的花;各种各样的花。[例]公园里万紫千红,繁花似锦。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 敏, 糸, 化, 艹

Chinese meaning: ①盛开的花;各种各样的花。[例]公园里万紫千红,繁花似锦。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong văn thơ hoặc miêu tả thiên nhiên.

Example: 春天里繁花盛开。

Example pinyin: chūn tiān lǐ fán huā shèng kāi 。

Tiếng Việt: Mùa xuân hoa nở rộ.

繁花 - fán huā
繁花
fán huā

📷 Cận cảnh hoa đào trắng với nét tiền cảnh

繁花
fán huā
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rất nhiều hoa (thường dùng để miêu tả cảnh đẹp đầy hoa).

A profusion of flowers (often used to describe beautiful flower-filled scenery).

盛开的花;各种各样的花。公园里万紫千红,繁花似锦

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...