Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 纠结

Pinyin: jiū jié

Meanings: (v) Complicated or tangled; (adj) Feeling confused, troubled, or anxious about something., (v) Phức tạp hoặc rối rắm; (adj) Cảm giác bối rối, khó xử, hoặc lo lắng về một vấn đề nào đó., ①使陷入困惑或混乱状态。[例]连字母,即两个或更多的字母纠结在一起而失去了原形的组合。*②可指难于解开或理清的缠结。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 丩, 纟, 吉

Chinese meaning: ①使陷入困惑或混乱状态。[例]连字母,即两个或更多的字母纠结在一起而失去了原形的组合。*②可指难于解开或理清的缠结。

Grammar: Có thể đóng vai trò là động từ hoặc tính từ. Động từ thì thường mô tả trạng thái rối rắm, tính từ thì diễn tả cảm xúc phức tạp.

Example: 他对这个问题感到非常纠结。

Example pinyin: tā duì zhè ge wèn tí gǎn dào fēi cháng jiū jié 。

Tiếng Việt: Anh ấy cảm thấy rất bối rối về vấn đề này.

纠结
jiū jié
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

(v) Phức tạp hoặc rối rắm; (adj) Cảm giác bối rối, khó xử, hoặc lo lắng về một vấn đề nào đó.

(v) Complicated or tangled; (adj) Feeling confused, troubled, or anxious about something.

使陷入困惑或混乱状态。连字母,即两个或更多的字母纠结在一起而失去了原形的组合

可指难于解开或理清的缠结

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...