Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 红运

Pinyin: hóng yùn

Meanings: Good luck (literally 'red fortune'), Vận may đỏ (may mắn tốt lành), ①好运气。[例]走红运。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 工, 纟, 云, 辶

Chinese meaning: ①好运气。[例]走红运。

Grammar: Danh từ ghép, liên quan đến phong thủy và may mắn.

Example: 今年真是红运当头。

Example pinyin: jīn nián zhēn shì hóng yùn dāng tóu 。

Tiếng Việt: Năm nay thật sự gặp vận may lớn.

红运
hóng yùn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vận may đỏ (may mắn tốt lành)

Good luck (literally 'red fortune')

好运气。走红运

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

红运 (hóng yùn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung