Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 红角
Pinyin: hóng jiǎo
Meanings: Bright spot or lucky corner (metaphorically representing success or fame), Góc đỏ (tượng trưng cho may mắn hoặc điểm sáng trong một lĩnh vực nào đó), ①旧称被众人所喜爱的演员。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 工, 纟, 角
Chinese meaning: ①旧称被众人所喜爱的演员。
Grammar: Danh từ trừu tượng, nhấn mạnh tầm quan trọng hay uy tín.
Example: 他是戏曲界的红角。
Example pinyin: tā shì xì qǔ jiè de hóng jiǎo 。
Tiếng Việt: Anh ấy là ngôi sao sáng trong giới nghệ thuật kịch.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Góc đỏ (tượng trưng cho may mắn hoặc điểm sáng trong một lĩnh vực nào đó)
Nghĩa phụ
English
Bright spot or lucky corner (metaphorically representing success or fame)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧称被众人所喜爱的演员
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!