Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 约摸

Pinyin: yuē mō

Meanings: Approximately, about (used to estimate quantity or time)., Ước chừng, khoảng chừng (dùng để đoán định số lượng hoặc thời gian)., ①大概;大约。[例]现在约莫有十点钟。

HSK Level: 5

Part of speech: phó từ

Stroke count: 19

Radicals: 勺, 纟, 扌, 莫

Chinese meaning: ①大概;大约。[例]现在约莫有十点钟。

Grammar: Phó từ, đứng trước số lượng hoặc tính từ để biểu thị mức độ ước lượng.

Example: 他约摸三十岁左右。

Example pinyin: tā yuē mo sān shí suì zuǒ yòu 。

Tiếng Việt: Anh ấy khoảng ba mươi tuổi.

约摸
yuē mō
5phó từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ước chừng, khoảng chừng (dùng để đoán định số lượng hoặc thời gian).

Approximately, about (used to estimate quantity or time).

大概;大约。现在约莫有十点钟

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...