Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 纤瘦

Pinyin: xiān shòu

Meanings: Slim and delicate, often describing a slender and graceful figure., Gầy và mỏng manh, thường miêu tả thân hình nhẹ nhàng, thanh tú., ①瘦小。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 20

Radicals: 千, 纟, 叟, 疒

Chinese meaning: ①瘦小。

Grammar: Là một tính từ bổ nghĩa cho danh từ chỉ con người hoặc sự vật, đặc biệt là thân hình. Thường đi kèm với các danh từ liên quan đến ngoại hình.

Example: 她有着纤瘦的身材,看起来像模特一样。

Example pinyin: tā yǒu zhe xiān shòu de shēn cái , kàn qǐ lái xiàng mó tè yí yàng 。

Tiếng Việt: Cô ấy có thân hình mảnh mai, trông giống như một người mẫu.

纤瘦
xiān shòu
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gầy và mỏng manh, thường miêu tả thân hình nhẹ nhàng, thanh tú.

Slim and delicate, often describing a slender and graceful figure.

瘦小

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

纤瘦 (xiān shòu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung