Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 繁荣
Pinyin: fán róng
Meanings: Prosperous, thriving., Thịnh vượng, phồn vinh., ①草木茂盛,也指经济或事业蓬勃发展;昌盛。[例]经济繁荣。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 26
Radicals: 敏, 糸, 艹
Chinese meaning: ①草木茂盛,也指经济或事业蓬勃发展;昌盛。[例]经济繁荣。
Grammar: Là tính từ ghép, thường mô tả tình trạng phát triển kinh tế hoặc xã hội.
Example: 这个城市越来越繁荣了。
Example pinyin: zhè ge chéng shì yuè lái yuè fán róng le 。
Tiếng Việt: Thành phố này ngày càng trở nên thịnh vượng hơn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thịnh vượng, phồn vinh.
Nghĩa phụ
English
Prosperous, thriving.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
草木茂盛,也指经济或事业蓬勃发展;昌盛。经济繁荣
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!