Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Showing 8011 to 8040 of 12092 total words

相中
xiāng zhòng
Chọn lựa, nhắm trúng (thường dùng trong ...
相亲
xiāng qīn
Xem mặt, gặp gỡ để xem có hợp nhau không...
相会
xiāng huì
Gặp gỡ, hội ngộ
相传
xiāng chuán
Truyền miệng, lưu truyền
相伴
xiāng bàn
Kèm theo, đồng hành
相依
xiāng yī
Nương tựa vào nhau
相公
xiàng gōng
Chồng (cách gọi lịch sự), hoặc quan chức...
相声
xiàng sheng
Một loại hình nghệ thuật biểu diễn của T...
相应
xiāng yìng
Phù hợp, tương ứng, đáp lại
相映成趣
xiāng yìng chéng qù
Tương phản lẫn nhau nhưng tạo nên sự thú...
相沿成习
xiāng yán chéng xí
Truyền lại thành thói quen.
相沿成俗
xiāng yán chéng sú
Truyền lại thành phong tục.
相濡以沫
xiāng rú yǐ mò
Giúp đỡ nhau trong khó khăn.
相生
xiāng shēng
Hỗ trợ, thúc đẩy lẫn nhau phát triển.
相知
xiāng zhī
Hiểu rõ và quý mến nhau (giữa những ngườ...
相视
xiāng shì
Nhìn nhau, đối diện nhìn.
相称
xiāng chèn
Phù hợp, xứng đáng với nhau (về hình thứ...
相符
xiāng fú
Phù hợp, khớp với nhau.
相继
xiāng jì
Liên tiếp, nối tiếp nhau.
相认
xiāng rèn
Nhận ra nhau, nhận biết nhau.
相让
xiāng ràng
Nhường nhịn nhau, chịu thua nhau.
盼头
pàn tou
Hy vọng, điều mong chờ trong tương lai.
盼顾
pàn gù
Cảm thấy mong đợi và quay đầu nhìn lại (...
省事
shěng shì
Tiết kiệm công sức, giảm bớt rắc rối
省亲
xǐng qīn
Về thăm quê hương, thăm người thân.
省便
shěng biàn
Tiết kiệm và thuận tiện.
眉开眼笑
méi kāi yǎn xiào
Cười vui vẻ, thể hiện sự hạnh phúc qua á...
眉批
méi pī
Phần ghi chú, phê bình được viết ở lề tr...
眉月
méi yuè
Hình dáng mặt trăng lưỡi liềm, giống như...
眉来眼去
méi lái yǎn qù
Trao đổi ánh mắt tình tứ, gợi ý qua ánh ...

Showing 8011 to 8040 of 12092 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...