Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 相符
Pinyin: xiāng fú
Meanings: To match, to correspond with each other., Phù hợp, khớp với nhau., ①相合;彼此一致。[例]报告与事实相符。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 木, 目, 付, 竹
Chinese meaning: ①相合;彼此一致。[例]报告与事实相符。
Grammar: Thường dùng để chỉ sự tương ứng giữa hai yếu tố như thông tin, dữ kiện...
Example: 事实与他的说法相符。
Example pinyin: shì shí yǔ tā de shuō fǎ xiàng fú 。
Tiếng Việt: Sự thật phù hợp với lời nói của anh ấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phù hợp, khớp với nhau.
Nghĩa phụ
English
To match, to correspond with each other.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
相合;彼此一致。报告与事实相符
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!