Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 相符

Pinyin: xiāng fú

Meanings: To match, to correspond with each other., Phù hợp, khớp với nhau., ①相合;彼此一致。[例]报告与事实相符。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 木, 目, 付, 竹

Chinese meaning: ①相合;彼此一致。[例]报告与事实相符。

Grammar: Thường dùng để chỉ sự tương ứng giữa hai yếu tố như thông tin, dữ kiện...

Example: 事实与他的说法相符。

Example pinyin: shì shí yǔ tā de shuō fǎ xiàng fú 。

Tiếng Việt: Sự thật phù hợp với lời nói của anh ấy.

相符 - xiāng fú
相符
xiāng fú

📷 Người đàn ông ngủ trên ghế sofa

相符
xiāng fú
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phù hợp, khớp với nhau.

To match, to correspond with each other.

相合;彼此一致。报告与事实相符

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...