Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 眉月
Pinyin: méi yuè
Meanings: A crescent moon, resembling the curve of an eyebrow., Hình dáng mặt trăng lưỡi liềm, giống như lông mày cong., ①指新月,因为形状如眉。[例]一钩眉月。*②指女子弯而细的眉毛。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 目, 月
Chinese meaning: ①指新月,因为形状如眉。[例]一钩眉月。*②指女子弯而细的眉毛。
Grammar: Danh từ, thường dùng để miêu tả hình dáng tự nhiên của mặt trăng.
Example: 夜空中挂着一弯眉月。
Example pinyin: yè kōng zhōng guà zhe yì wān méi yuè 。
Tiếng Việt: Trên bầu trời đêm treo một vầng trăng lưỡi liềm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hình dáng mặt trăng lưỡi liềm, giống như lông mày cong.
Nghĩa phụ
English
A crescent moon, resembling the curve of an eyebrow.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指新月,因为形状如眉。一钩眉月
指女子弯而细的眉毛
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!