Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 眉批

Pinyin: méi pī

Meanings: Marginal notes or comments written at the top margin of a book page., Phần ghi chú, phê bình được viết ở lề trên của trang sách., ①在书眉或文稿上端写的批语或注解。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 目, 扌, 比

Chinese meaning: ①在书眉或文稿上端写的批语或注解。

Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật hoặc liên quan đến văn bản.

Example: 古书的眉批很有参考价值。

Example pinyin: gǔ shū de méi pī hěn yǒu cān kǎo jià zhí 。

Tiếng Việt: Những ghi chú lề trên sách cổ có giá trị tham khảo cao.

眉批
méi pī
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phần ghi chú, phê bình được viết ở lề trên của trang sách.

Marginal notes or comments written at the top margin of a book page.

在书眉或文稿上端写的批语或注解

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...