Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 省亲
Pinyin: xǐng qīn
Meanings: To visit one's hometown or relatives., Về thăm quê hương, thăm người thân., ①目邪视。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 少, 目, 朩, 立
Chinese meaning: ①目邪视。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường liên quan đến dịp lễ Tết hoặc đoàn tụ gia đình.
Example: 春节时很多人回家省亲。
Example pinyin: chūn jié shí hěn duō rén huí jiā xǐng qīn 。
Tiếng Việt: Nhiều người về quê thăm gia đình vào dịp Tết Nguyên đán.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Về thăm quê hương, thăm người thân.
Nghĩa phụ
English
To visit one's hometown or relatives.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
目邪视
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!