Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 省事
Pinyin: shěng shì
Meanings: To save effort or reduce trouble, Tiết kiệm công sức, giảm bớt rắc rối, ①视事,今称“办公”。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 少, 目, 事
Chinese meaning: ①视事,今称“办公”。
Grammar: Có thể là động từ hoặc tính từ, thường dùng để nói về giải pháp hay hành động hiệu quả.
Example: 这样做比较省事。
Example pinyin: zhè yàng zuò bǐ jiào shěng shì 。
Tiếng Việt: Làm như vậy sẽ đỡ phiền phức hơn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiết kiệm công sức, giảm bớt rắc rối
Nghĩa phụ
English
To save effort or reduce trouble
Nghĩa tiếng trung
中文释义
视事,今称“办公”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!