Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 相传
Pinyin: xiāng chuán
Meanings: To be passed down, to circulate by word of mouth, Truyền miệng, lưu truyền, ①长期以来流传下来的。[例]相传这事发生在北方。[例]递相传授。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 木, 目, 专, 亻
Chinese meaning: ①长期以来流传下来的。[例]相传这事发生在北方。[例]递相传授。
Grammar: Dùng để chỉ thông tin được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.
Example: 这个故事相传已久。
Example pinyin: zhè ge gù shì xiāng chuán yǐ jiǔ 。
Tiếng Việt: Câu chuyện này đã được lưu truyền từ lâu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Truyền miệng, lưu truyền
Nghĩa phụ
English
To be passed down, to circulate by word of mouth
Nghĩa tiếng trung
中文释义
长期以来流传下来的。相传这事发生在北方。递相传授
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!