Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 相让
Pinyin: xiāng ràng
Meanings: To yield to each other, to give way to each other., Nhường nhịn nhau, chịu thua nhau., ①退让,宽容忍耐。[例]在利益上相让。*②谦让,礼让。[例]相让为上。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 木, 目, 上, 讠
Chinese meaning: ①退让,宽容忍耐。[例]在利益上相让。*②谦让,礼让。[例]相让为上。
Grammar: Thường xuất hiện trong các tình huống tranh luận hoặc xung đột.
Example: 双方都不肯相让。
Example pinyin: shuāng fāng dōu bù kěn xiāng ràng 。
Tiếng Việt: Cả hai bên đều không chịu nhường nhịn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhường nhịn nhau, chịu thua nhau.
Nghĩa phụ
English
To yield to each other, to give way to each other.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
退让,宽容忍耐。在利益上相让
谦让,礼让。相让为上
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!