Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 相知
Pinyin: xiāng zhī
Meanings: To know and cherish each other deeply (between close people)., Hiểu rõ và quý mến nhau (giữa những người thân thiết)., ①互相了解,知心。[例]互相知心的朋友。[例]与三四个相知方才吃得数杯,则听得街上闹炒炒。——《京本通俗小说》。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 木, 目, 口, 矢
Chinese meaning: ①互相了解,知心。[例]互相知心的朋友。[例]与三四个相知方才吃得数杯,则听得街上闹炒炒。——《京本通俗小说》。
Grammar: Dùng để chỉ mối quan hệ sâu sắc giữa hai người.
Example: 知己难求,能相知更难得。
Example pinyin: zhī jǐ nán qiú , néng xiāng zhī gèng nán dé 。
Tiếng Việt: Người hiểu mình rất khó tìm, hiểu và quý nhau lại càng hiếm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hiểu rõ và quý mến nhau (giữa những người thân thiết).
Nghĩa phụ
English
To know and cherish each other deeply (between close people).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
互相了解,知心。互相知心的朋友。与三四个相知方才吃得数杯,则听得街上闹炒炒。——《京本通俗小说》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!