Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 相会
Pinyin: xiāng huì
Meanings: To meet, to reunite, Gặp gỡ, hội ngộ, ①相见;会面。[例]他们是在公园门口相会的。*②指情人在特定地点或时间见面的约会。[例]年轻妇女们老在这里和她们的情人相会。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 木, 目, 云, 人
Chinese meaning: ①相见;会面。[例]他们是在公园门口相会的。*②指情人在特定地点或时间见面的约会。[例]年轻妇女们老在这里和她们的情人相会。
Grammar: Thường mang sắc thái tích cực, liên quan đến cuộc gặp gỡ ý nghĩa.
Example: 他们在公园里相会了。
Example pinyin: tā men zài gōng yuán lǐ xiāng huì le 。
Tiếng Việt: Họ đã gặp nhau ở công viên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gặp gỡ, hội ngộ
Nghĩa phụ
English
To meet, to reunite
Nghĩa tiếng trung
中文释义
相见;会面。他们是在公园门口相会的
指情人在特定地点或时间见面的约会。年轻妇女们老在这里和她们的情人相会
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!