Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 相伴

Pinyin: xiāng bàn

Meanings: To accompany, to go along with, Kèm theo, đồng hành, ①在一起,在一块。[例]多年相伴。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 木, 目, 亻, 半

Chinese meaning: ①在一起,在一块。[例]多年相伴。

Grammar: Thường diễn tả sự đi kèm hoặc hỗ trợ trong thời gian dài.

Example: 朋友相伴同行。

Example pinyin: péng yǒu xiāng bàn tóng háng 。

Tiếng Việt: Bạn bè đồng hành cùng nhau.

相伴
xiāng bàn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kèm theo, đồng hành

To accompany, to go along with

在一起,在一块。多年相伴

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

相伴 (xiāng bàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung