Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 相沿成俗
Pinyin: xiāng yán chéng sú
Meanings: Passed down over time and become a custom., Truyền lại thành phong tục., 因袭某种做法传下来,形成风俗习惯。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 木, 目, 几, 口, 氵, 戊, 𠃌, 亻, 谷
Chinese meaning: 因袭某种做法传下来,形成风俗习惯。
Grammar: Dùng để nói về quá trình hình thành các phong tục dài hạn.
Example: 这一传统已经相沿成俗。
Example pinyin: zhè yì chuán tǒng yǐ jīng xiāng yán chéng sú 。
Tiếng Việt: Truyền thống này đã trở thành phong tục qua nhiều thế hệ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Truyền lại thành phong tục.
Nghĩa phụ
English
Passed down over time and become a custom.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
因袭某种做法传下来,形成风俗习惯。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế