Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 眉开眼笑
Pinyin: méi kāi yǎn xiào
Meanings: To smile with eyes and brows relaxed, showing happiness., Cười vui vẻ, thể hiện sự hạnh phúc qua ánh mắt và nét mặt., 眉头舒展,眼含笑意。形容高兴愉快的样子。[出处]元·王实甫《西厢记》第二本第二折“彼见昨日惊魂魂魄,今日眉花眼笑。”[例]等他吃足了烟,他坐起来,~。——清·彭养鸥《黑籍冤魂》第三回。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 目, 一, 廾, 艮, 夭, 竹
Chinese meaning: 眉头舒展,眼含笑意。形容高兴愉快的样子。[出处]元·王实甫《西厢记》第二本第二折“彼见昨日惊魂魂魄,今日眉花眼笑。”[例]等他吃足了烟,他坐起来,~。——清·彭养鸥《黑籍冤魂》第三回。
Grammar: Thành ngữ, thường dùng để miêu tả trạng thái tâm lý vui vẻ thông qua biểu hiện khuôn mặt.
Example: 听到好消息,她眉开眼笑。
Example pinyin: tīng dào hǎo xiāo xī , tā méi kāi yǎn xiào 。
Tiếng Việt: Nghe tin tốt, cô ấy cười vui vẻ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cười vui vẻ, thể hiện sự hạnh phúc qua ánh mắt và nét mặt.
Nghĩa phụ
English
To smile with eyes and brows relaxed, showing happiness.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
眉头舒展,眼含笑意。形容高兴愉快的样子。[出处]元·王实甫《西厢记》第二本第二折“彼见昨日惊魂魂魄,今日眉花眼笑。”[例]等他吃足了烟,他坐起来,~。——清·彭养鸥《黑籍冤魂》第三回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế