Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Showing 6631 to 6660 of 12092 total words

残存
cán cún
Còn sót lại, tồn tại sau khi phần lớn đã...
残废
cán fèi
Tàn tật, khuyết tật do chấn thương hoặc ...
残忍
cán rěn
Tàn nhẫn, độc ác, không thương xót.
残渣
cán zhā
Cặn bã, phần còn lại sau khi đã xử lý ho...
残照
cán zhào
Ánh sáng cuối cùng trước khi mặt trời lặ...
残生
cán shēng
Phần đời còn lại, cuộc sống còn sót lại
残破
cán pò
Bị phá hủy một phần, rách nát, hỏng hóc
yīn
Phồn thịnh, giàu có; cũng là họ người.
毁害
huǐ hài
Làm tổn hại hoặc gây thiệt hại nghiêm tr...
毁弃
huǐ qì
Phá hủy hoặc từ bỏ hoàn toàn điều gì đó.
毁损
huǐ sǔn
Làm hỏng, làm suy giảm giá trị hoặc chất...
毁约
huǐ yuē
Phá vỡ cam kết hoặc thỏa thuận.
毁誉
huǐ yù
Sự khen chê, chỉ những đánh giá trái chi...
毁谤
huǐ bàng
Phỉ báng, vu khống ai đó bằng lời lẽ sai...
毁风败俗
huǐ fēng bài sú
Phá vỡ phong tục và làm bại hoại đạo đức...
毂交蹄劘
gǔ jiāo tí mó
Chỉ những con ngựa chen chúc nhau trên đ...
毅然
yì rán
Quyết đoán, kiên quyết, không do dự.
毅然决然
yì rán jué rán
Rất kiên quyết, hoàn toàn không dao động...
母家
mǔ jiā
Nhà mẹ đẻ
母性
mǔ xìng
Bản năng làm mẹ/ Tình mẫu tử
毒打
dú dǎ
Đánh đập một cách tàn nhẫn, dữ dội.
毒杀
dú shā
Giết chết bằng chất độc.
毒死
dú sǐ
Làm chết bằng độc (có thể vô tình hoặc c...
毒辣
dú là
Độc ác, tàn nhẫn, nham hiểm.
毒雾
dú wù
Sương độc, khói độc hại.
毒饵
dú ěr
Mồi độc (thức ăn tẩm thuốc độc để diệt s...
毒骂
dú mà
Chửi rủa độc địa, mắng nhiếc tàn nhẫn.
比作
bǐ zuò
So sánh ai/cái gì với cái gì.
比值
bǐ zhí
Giá trị tỷ lệ.
比手划脚
bǐ shǒu huà jiǎo
Dùng tay chân ra dấu, biểu đạt ý nghĩa q...

Showing 6631 to 6660 of 12092 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...