Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 毁弃
Pinyin: huǐ qì
Meanings: To completely destroy or abandon something., Phá hủy hoặc từ bỏ hoàn toàn điều gì đó., ①毁坏抛弃。[例]他已毁弃了他的前任的良好功业。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 殳, 廾, 𠫓
Chinese meaning: ①毁坏抛弃。[例]他已毁弃了他的前任的良好功业。
Grammar: Thường theo sau bởi danh từ chỉ đối tượng bị phá hủy hoặc từ bỏ.
Example: 他们决定毁弃旧合同。
Example pinyin: tā men jué dìng huǐ qì jiù hé tong 。
Tiếng Việt: Họ quyết định hủy bỏ hợp đồng cũ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phá hủy hoặc từ bỏ hoàn toàn điều gì đó.
Nghĩa phụ
English
To completely destroy or abandon something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
毁坏抛弃。他已毁弃了他的前任的良好功业
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!