Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 残照

Pinyin: cán zhào

Meanings: Last light before sunset (twilight), Ánh sáng cuối cùng trước khi mặt trời lặn (hoàng hôn), ①落日的光辉;夕照。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 戋, 歹, 昭, 灬

Chinese meaning: ①落日的光辉;夕照。

Example: 夕阳的残照映红了山峰。

Example pinyin: xī yáng de cán zhào yìng hóng le shān fēng 。

Tiếng Việt: Ánh sáng cuối cùng của hoàng hôn đã nhuộm đỏ các đỉnh núi.

残照 - cán zhào
残照
cán zhào

📷 ma

残照
cán zhào
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ánh sáng cuối cùng trước khi mặt trời lặn (hoàng hôn)

Last light before sunset (twilight)

落日的光辉;夕照

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...