Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 残破

Pinyin: cán pò

Meanings: Partially destroyed, torn, broken, Bị phá hủy một phần, rách nát, hỏng hóc, ①残败破旧。[例]房屋残破。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 19

Radicals: 戋, 歹, 皮, 石

Chinese meaning: ①残败破旧。[例]房屋残破。

Example: 这座古庙已经残破不堪。

Example pinyin: zhè zuò gǔ miào yǐ jīng cán pò bù kān 。

Tiếng Việt: Ngôi chùa cổ này đã bị hư hại nặng nề.

残破
cán pò
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bị phá hủy một phần, rách nát, hỏng hóc

Partially destroyed, torn, broken

残败破旧。房屋残破

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...