Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 毁约

Pinyin: huǐ yuē

Meanings: To break a promise or agreement., Phá vỡ cam kết hoặc thỏa thuận., ①不遵守协议。*②未践约,未履行约定。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 殳, 勺, 纟

Chinese meaning: ①不遵守协议。*②未践约,未履行约定。

Grammar: Động từ cụ thể, thường đi kèm với danh từ chỉ nội dung bị phá vỡ.

Example: 他因为毁约而失去了信誉。

Example pinyin: tā yīn wèi huǐ yuē ér shī qù le xìn yù 。

Tiếng Việt: Anh ta đã mất uy tín vì phá vỡ cam kết.

毁约
huǐ yuē
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phá vỡ cam kết hoặc thỏa thuận.

To break a promise or agreement.

不遵守协议

未践约,未履行约定

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

毁约 (huǐ yuē) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung