Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 母家
Pinyin: mǔ jiā
Meanings: Mother’s family/home, Nhà mẹ đẻ, ①[方言]娘家。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 母, 宀, 豕
Chinese meaning: ①[方言]娘家。
Grammar: Danh từ chỉ nơi chốn, thường đi kèm với động từ liên quan đến việc “về” hay “trở về”.
Example: 周末她回了一趟母家。
Example pinyin: zhōu mò tā huí le yí tàng mǔ jiā 。
Tiếng Việt: Cuối tuần cô ấy về thăm nhà mẹ đẻ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhà mẹ đẻ
Nghĩa phụ
English
Mother’s family/home
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]娘家
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!