Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 比值

Pinyin: bǐ zhí

Meanings: Ratio value., Giá trị tỷ lệ., ①两数相比所得的值。[例]8与2的比值是4.*②一个量除以另一个量所得的商。也叫比率。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 比, 亻, 直

Chinese meaning: ①两数相比所得的值。[例]8与2的比值是4.*②一个量除以另一个量所得的商。也叫比率。

Grammar: Danh từ toán học, thường xuất hiện trong bài toán tỷ lệ.

Example: 这两个数的比值是多少?

Example pinyin: zhè liǎng gè shù de bǐ zhí shì duō shǎo ?

Tiếng Việt: Giá trị tỷ lệ của hai số này là bao nhiêu?

比值
bǐ zhí
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giá trị tỷ lệ.

Ratio value.

两数相比所得的值。8与2的比值是4.

一个量除以另一个量所得的商。也叫比率

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

比值 (bǐ zhí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung