Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 毒打
Pinyin: dú dǎ
Meanings: To beat someone brutally and mercilessly., Đánh đập một cách tàn nhẫn, dữ dội., ①凶狠、不人道地打。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 母, 龶, 丁, 扌
Chinese meaning: ①凶狠、不人道地打。
Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể đi kèm với danh từ chỉ người hoặc đối tượng chịu hành động. Ví dụ: 毒打犯人 (đánh đập tù nhân).
Example: 那个坏人被警察毒打了。
Example pinyin: nà ge huài rén bèi jǐng chá dú dǎ le 。
Tiếng Việt: Tên xấu xa bị cảnh sát đánh đập tàn nhẫn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đánh đập một cách tàn nhẫn, dữ dội.
Nghĩa phụ
English
To beat someone brutally and mercilessly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
凶狠、不人道地打
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!