Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 毒辣
Pinyin: dú là
Meanings: Cruel, ruthless, malicious., Độc ác, tàn nhẫn, nham hiểm., ①残酷,心肠或手段恶毒残酷。*②非常辛辣。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 23
Radicals: 母, 龶, 束, 辛
Chinese meaning: ①残酷,心肠或手段恶毒残酷。*②非常辛辣。
Grammar: Dùng như tính từ bổ nghĩa cho danh từ hoặc động từ.
Example: 他用毒辣的手段对付敌人。
Example pinyin: tā yòng dú là de shǒu duàn duì fù dí rén 。
Tiếng Việt: Anh ta dùng thủ đoạn tàn nhẫn để đối phó với kẻ thù.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Độc ác, tàn nhẫn, nham hiểm.
Nghĩa phụ
English
Cruel, ruthless, malicious.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
残酷,心肠或手段恶毒残酷
非常辛辣
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!