Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 毅然
Pinyin: yì rán
Meanings: Decisively, resolutely, without hesitation., Quyết đoán, kiên quyết, không do dự., ①刚强坚韧而果断的样子。[例]他毅然和那几个不走正道的腻友分了手。
HSK Level: 5
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 27
Radicals: 殳, 豙, 冫, 灬, 犬, 𠂊
Chinese meaning: ①刚强坚韧而果断的样子。[例]他毅然和那几个不走正道的腻友分了手。
Grammar: Dùng như trạng từ bổ nghĩa cho hành động, thường đứng trước động từ.
Example: 他毅然接受了挑战。
Example pinyin: tā yì rán jiē shòu le tiǎo zhàn 。
Tiếng Việt: Anh ấy quyết đoán chấp nhận thử thách.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quyết đoán, kiên quyết, không do dự.
Nghĩa phụ
English
Decisively, resolutely, without hesitation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
刚强坚韧而果断的样子。他毅然和那几个不走正道的腻友分了手
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!