Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 残忍
Pinyin: cán rěn
Meanings: Cruel, merciless, without compassion., Tàn nhẫn, độc ác, không thương xót., ①残暴狠毒。[例]野蛮的行为,残忍的暴行。[例]残忍的胜利者。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 16
Radicals: 戋, 歹, 刃, 心
Chinese meaning: ①残暴狠毒。[例]野蛮的行为,残忍的暴行。[例]残忍的胜利者。
Grammar: Có thể dùng làm định ngữ hoặc vị ngữ trong câu.
Example: 他对敌人表现得很残忍。
Example pinyin: tā duì dí rén biǎo xiàn dé hěn cán rěn 。
Tiếng Việt: Anh ấy tỏ ra rất tàn nhẫn đối với kẻ thù.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tàn nhẫn, độc ác, không thương xót.
Nghĩa phụ
English
Cruel, merciless, without compassion.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
残暴狠毒。野蛮的行为,残忍的暴行。残忍的胜利者
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!