Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 毒饵

Pinyin: dú ěr

Meanings: Poisoned bait (food laced with poison for killing pests, rodents, etc.)., Mồi độc (thức ăn tẩm thuốc độc để diệt sâu bệnh, chuột...)., ①将食物撒上毒药,用来诱杀害虫、老鼠。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 母, 龶, 耳, 饣

Chinese meaning: ①将食物撒上毒药,用来诱杀害虫、老鼠。

Grammar: Thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến nông nghiệp hoặc kiểm soát dịch hại.

Example: 农民用毒饵来消灭田鼠。

Example pinyin: nóng mín yòng dú ěr lái xiāo miè tián shǔ 。

Tiếng Việt: Nông dân dùng mồi độc để tiêu diệt chuột đồng.

毒饵
dú ěr
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mồi độc (thức ăn tẩm thuốc độc để diệt sâu bệnh, chuột...).

Poisoned bait (food laced with poison for killing pests, rodents, etc.).

将食物撒上毒药,用来诱杀害虫、老鼠

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

毒饵 (dú ěr) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung