Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 毒雾

Pinyin: dú wù

Meanings: Poisonous fog or toxic mist., Sương độc, khói độc hại., ①有毒的烟雾。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 母, 龶, 务, 雨

Chinese meaning: ①有毒的烟雾。

Grammar: Là danh từ chỉ hiện tượng tự nhiên hoặc nhân tạo có hại.

Example: 工厂排放的废气形成了毒雾。

Example pinyin: gōng chǎng pái fàng de fèi qì xíng chéng le dú wù 。

Tiếng Việt: Khí thải từ nhà máy đã tạo thành sương độc.

毒雾 - dú wù
毒雾
dú wù

📷 Biểu tượng Nguy hiểm sinh học màu xanh lá cây trên nền đen. Dấu hiệu nguy hiểm sinh học. Khái niệm chất thải hóa học, ô nhiễm thiên nhiên, chất thải bức xạ

毒雾
dú wù
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sương độc, khói độc hại.

Poisonous fog or toxic mist.

有毒的烟雾

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...