Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 残渣
Pinyin: cán zhā
Meanings: Residue, remnants after processing or consumption, Cặn bã, phần còn lại sau khi đã xử lý hoặc tiêu thụ, ①在过滤时沉淀在过滤介质上的固体。*②风化后除几乎不溶的成分外全部被移走后遗留下来的岩屑。*③现在常指动物或蔬菜在装运、烹制和供食过程中的废物。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 戋, 歹, 查, 氵
Chinese meaning: ①在过滤时沉淀在过滤介质上的固体。*②风化后除几乎不溶的成分外全部被移走后遗留下来的岩屑。*③现在常指动物或蔬菜在装运、烹制和供食过程中的废物。
Example: 杯底有咖啡的残渣。
Example pinyin: bēi dǐ yǒu kā fēi de cán zhā 。
Tiếng Việt: Đáy cốc có cặn bã cà phê.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cặn bã, phần còn lại sau khi đã xử lý hoặc tiêu thụ
Nghĩa phụ
English
Residue, remnants after processing or consumption
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在过滤时沉淀在过滤介质上的固体
风化后除几乎不溶的成分外全部被移走后遗留下来的岩屑
现在常指动物或蔬菜在装运、烹制和供食过程中的废物
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!