Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Showing 6181 to 6210 of 12077 total words

末速
mò sù
Tốc độ cuối cùng (trong một quá trình nà...
本义
běn yì
Ý nghĩa gốc, ý nghĩa ban đầu của một từ ...
本位
běn wèi
Vị trí chính, vai trò chính; đơn vị cơ b...
本体
běn tǐ
Bản chất, thực thể cốt lõi của một vật h...
本利
běn lì
Vốn và lãi (trong lĩnh vực tài chính, ki...
本务
běn wù
Trách nhiệm chính, nhiệm vụ cốt lõi.
本土
běn tǔ
Đất nước, quê hương bản địa.
本埠
běn bù
Thành phố này, đô thị hiện tại
本家
běn jiā
Họ hàng cùng dòng họ, gia đình gốc
本心
běn xīn
Lòng chân thật, ý định ban đầu
本息
běn xī
Gốc và lãi (của khoản vay hoặc tiết kiệm...
本末
běn mò
Gốc và ngọn, chỉ sự phân biệt giữa cái c...
本末倒置
běn mò dào zhì
Đảo lộn giữa cái chính và cái phụ, không...
本本主义
běn běn zhǔ yì
Chủ nghĩa giáo điều, máy móc trong việc ...
本本分分
běn běn fèn fèn
Đàng hoàng, chăm chỉ, làm đúng phận sự c...
本来面目
běn lái miàn mù
Bộ mặt thật, bản chất ban đầu.
本源
běn yuán
Nguồn gốc, khởi điểm ban đầu.
本真
běn zhēn
Bản chất thật, chân thật nguyên bản.
本着
běn zhe
Dựa trên, căn cứ vào, tuân theo.
本籍
běn jí
Quê quán gốc, nơi sinh hoặc quê hương ba...
shù
Phương pháp, kỹ thuật
朱凤
zhū fèng
Phượng hoàng đỏ, một loài chim thần thoạ...
朱漆
zhū qī
Sơn đỏ, thường được dùng để trang trí đồ...
朱墨
zhū mò
Mực đỏ, thường được sử dụng trong các ng...
机制
jī zhì
Cơ chế, hệ thống hoặc quy trình vận hành...
机器人
jī qì rén
Robot, cỗ máy tự động có khả năng thực h...
机密
jī mì
Bí mật quan trọng (cần được giữ kín)
机工
jī gōng
Công nhân máy móc; người vận hành máy
机床
jī chuáng
Máy công cụ; máy tiện
机敏
jī mǐn
Nhanh nhẹn, tháo vát, linh hoạt

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...