Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 未详

Pinyin: wèi xiáng

Meanings: Not detailed or unclear, Chưa rõ ràng, chi tiết, ①不知道或了解得不仔细。[例]死因未详。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 13

Radicals: 未, 羊, 讠

Chinese meaning: ①不知道或了解得不仔细。[例]死因未详。

Grammar: Dùng để chỉ thông tin chưa đầy đủ hoặc chưa được xác nhận.

Example: 关于这个事件的细节,目前未详。

Example pinyin: guān yú zhè ge shì jiàn de xì jié , mù qián wèi xiáng 。

Tiếng Việt: Về chi tiết của sự kiện này, hiện tại chưa rõ ràng.

未详
wèi xiáng
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chưa rõ ràng, chi tiết

Not detailed or unclear

不知道或了解得不仔细。死因未详

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

未详 (wèi xiáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung