Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 本义
Pinyin: běn yì
Meanings: Original meaning or the first sense of a word or phrase., Ý nghĩa gốc, ý nghĩa ban đầu của một từ hoặc cụm từ., ①词语的本来的意义,如“关”的本义是门闩,引申为合拢(关门)。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 本, 丶, 乂
Chinese meaning: ①词语的本来的意义,如“关”的本义是门闩,引申为合拢(关门)。
Grammar: Danh từ, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh giải thích nguồn gốc hoặc ý nghĩa gốc của từ.
Example: 这个字的本义是指水。
Example pinyin: zhè ge zì de běn yì shì zhǐ shuǐ 。
Tiếng Việt: Ý nghĩa gốc của chữ này là nước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ý nghĩa gốc, ý nghĩa ban đầu của một từ hoặc cụm từ.
Nghĩa phụ
English
Original meaning or the first sense of a word or phrase.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
词语的本来的意义,如“关”的本义是门闩,引申为合拢(关门)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!