Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 本籍
Pinyin: běn jí
Meanings: Original hometown; birthplace., Quê quán gốc, nơi sinh hoặc quê hương ban đầu., ①祖籍;老家。[例]本籍山东诸城。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 本, 竹, 耤
Chinese meaning: ①祖籍;老家。[例]本籍山东诸城。
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh hành chính hoặc cá nhân liên quan đến nguồn gốc địa lý.
Example: 他的本籍是湖南。
Example pinyin: tā de běn jí shì hú nán 。
Tiếng Việt: Quê gốc của anh ấy là Hồ Nam.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quê quán gốc, nơi sinh hoặc quê hương ban đầu.
Nghĩa phụ
English
Original hometown; birthplace.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
祖籍;老家。本籍山东诸城
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!