Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 未曾

Pinyin: wèi céng

Meanings: Never, not ever., Chưa từng, chưa bao giờ., ①不曾。[例]臣未曾闻也。——《战国策·魏策》。[例]这样的丰收年,我活了八十岁也未曾见过。

HSK Level: 5

Part of speech: phó từ

Stroke count: 17

Radicals: 未, 丷

Chinese meaning: ①不曾。[例]臣未曾闻也。——《战国策·魏策》。[例]这样的丰收年,我活了八十岁也未曾见过。

Grammar: Thường dùng trong các câu mang ý nghĩa hồi tưởng hoặc khẳng định phủ định.

Example: 我未曾见过这样的事。

Example pinyin: wǒ wèi céng jiàn guò zhè yàng de shì 。

Tiếng Việt: Tôi chưa từng thấy chuyện như vậy.

未曾
wèi céng
5phó từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chưa từng, chưa bao giờ.

Never, not ever.

不曾。臣未曾闻也。——《战国策·魏策》。这样的丰收年,我活了八十岁也未曾见过

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

未曾 (wèi céng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung