Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 本着
Pinyin: běn zhe
Meanings: Based on; according to; in line with., Dựa trên, dựa theo, theo nguyên tắc/tinh thần nào đó., ①组成介词结构,介绍出动作、行为的凭借或依据。[例]我们要本着实事求是的精神处理这个问题。
HSK Level: 5
Part of speech: giới từ
Stroke count: 16
Radicals: 本, 目, 羊
Chinese meaning: ①组成介词结构,介绍出动作、行为的凭借或依据。[例]我们要本着实事求是的精神处理这个问题。
Grammar: Dùng như giới từ, dẫn dắt mệnh đề hoặc cụm từ chỉ nguyên tắc/hướng đi.
Example: 本着公平的原则处理问题。
Example pinyin: běn zhe gōng píng de yuán zé chǔ lǐ wèn tí 。
Tiếng Việt: Xử lý vấn đề dựa trên nguyên tắc công bằng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dựa trên, dựa theo, theo nguyên tắc/tinh thần nào đó.
Nghĩa phụ
English
Based on; according to; in line with.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
组成介词结构,介绍出动作、行为的凭借或依据。我们要本着实事求是的精神处理这个问题
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!